Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Idiom Hit the sack là gì: Nguồn gốc, cách dùng và cụm từ đồng nghĩa
Nội dung

Idiom Hit the sack là gì: Nguồn gốc, cách dùng và cụm từ đồng nghĩa

Post Thumbnail

Khi giao tiếp tiếng Anh, trong nhiều trường hợp bạn có thể sẽ bắt gặp idiom Hit the sack và cảm thấy bối rối không biết Hit the sack là gì.

Trong bài viết dưới đây, IELTS LangGo sẽ cùng bạn khám phá ý nghĩa, nguồn gốc và cách sử dụng Hit the sack trong giao tiếp cũng như một số cụm từ đồng nghĩa với idiom này nhé.

Tìm hiểu về idiom Hit the sack trong Tiếng Anh
Tìm hiểu về idiom Hit the sack trong Tiếng Anh

1. Ý nghĩa của Idiom Hit the sack là gì?

Theo Cambridge Dictionary, Hit the sack mang nghĩa là to go to bed in order to sleep (lên giường chuẩn bị đi ngủ). Theo nghĩa đen, Hit the sack có nghĩa là ‘đánh vào cái bao’, tuy nhiên idiom này được hiểu theo nghĩa bóng là ‘đi ngủ hoặc chuẩn bị đi ngủ’.

Ví dụ:

  • I have been working late every night this week. I can't wait to hit the sack. (Tôi đã làm việc muộn mỗi đêm suốt tuần này. Tôi không thể chờ đợi được để đi ngủ.)
  • It's been a long day of traveling. Let's hit the sack as soon as we get to the hotel. (Đây đã là một ngày dài đi du lịch. Hãy đi ngủ ngay khi chúng ta đến khách sạn.)
Hit the sack meaning and example
Hit the sack meaning and example

2. Nguồn gốc và cách sử dụng idiom Hit the sack

Idiom Hit the sack có nguồn gốc từ Mỹ vào thế kỷ 20. Thành ngữ này bắt nguồn từ việc người ta sử dụng bao tải (sack) làm chăn hoặc túi ngủ để ngủ trên đường sắt hoặc trong các điều kiện khác nhau. Trong khi đó, “Hit" có thể hiểu là đặt hoặc thả nhanh chóng.

Đây là 1 idiom được người bản xứ sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, thường được dùng để diễn tả ý nghĩa bạn cảm thấy mệt mỏi và muốn nhanh chóng tìm đến giấc ngủ.

Ví dụ: After a long day, it's time to hit the sack. (Sau một ngày dài, đã đến lúc phải đi ngủ.)

3. 2 mẫu hội thoại sử dụng idiom Hit the sack

Để giúp bạn hiểu rõ hơn ý nghĩa Hit the sack là gì, hãy cùng IELTS LangGo tham khảo hai đoạn hội thoại ứng dụng Hit the sack idiom sau đây:

Mẫu hội thoại 1:

Alex: Phew, what a day at the office. I can't wait to hit the sack.

(Ôi, một ngày làm việc tại văn phòng. Tôi không thể chờ đợi được đi ngủ.)

Ella: I hear you. It's been non-stop since morning. Ready to unwind?

(Tôi hiểu bạn. Đã làm việc liên tục từ sáng đến giờ. Sẵn lòng thư giãn chưa?)

Alex: Absolutely. A hot shower and then going to bed sounds like heaven.

(Chắc chắn. Đi tắm nước nóng và sau đó đi ngủ nghe có vẻ như thiên đường vậy.)

Ella: Couldn't agree more. Let's wrap things up here and call it a night.

(Tôi không đồng tình hơn nữa. Hãy kết thúc ở đây và đi nghỉ ngơi thôi.)

Alex: Sounds like a plan. Goodnight, Ella.

(Nghe có vẻ như một kế hoạch hay đấy. Chúc em ngủ ngon, Ella.)

Mẫu hội thoại 2:

Alex: The project deadline is approaching, and I've been burning the midnight oil. I think it's time to hit the sack.

(Thời hạn của dự án đang đến gần, và tôi đã phải làm việc suốt đêm. Tôi nghĩ là đến lúc đi ngủ.)

Ella: I understand. It's essential to get a good rest to recharge your creativity and energy.

(Tôi hiểu. Việc quan trọng là phải nghỉ ngơi đủ để tái tạo sự sáng tạo và năng lượng của bạn.)

Alex: Exactly, Ella. I've hit a few roadblocks, and a fresh perspective after a good night's sleep might help.

(Chính xác, Ella. Tôi đã gặp một số trở ngại, và một góc nhìn mới sau một đêm ngủ sâu có thể giúp ích.)

Ella: Quality rest is often the key to overcoming challenges. So, go hit the hay, and we can tackle it with renewed vigor tomorrow.

(Nghỉ ngơi chất lượng thường là chìa khóa để vượt qua thách thức. Vậy nên, hãy đi ngủ sớm, và chúng ta có thể giải quyết nó với sức mạnh mới vào ngày mai.)

4. Các cụm từ đồng nghĩa với idiom Hit the sack

Muốn diễn đạt việc muốn đi ngủ hay chuẩn bị lên giường đi ngủ, bạn có thể sử dụng những idioms hoặc cụm từ dưới đây thay cho Hit the sack nhé.

Hit the sack synonyms
Hit the sack synonyms

Hit the hay

Ý nghĩa: Đi ngủ

Ví dụ: After staying up all night studying for the exam, I couldn't wait to hit the hay and finally get some rest. (Sau một đêm thức trắng học bài cho kỳ thi, tôi không thể chờ đợi được đi ngủ và cuối cùng được nghỉ ngơi.)

Flake out

Ý nghĩa: Đi ngủ hoặc nghỉ ngơi một cách đột ngột hoặc mệt mỏi

Ví dụ: After the party, my friends and I just flaked out on the couch and fell asleep. (Sau buổi tiệc, bạn tôi và tôi chỉ làm việc ngơi trên ghế sofa và ngủ gật.)

Go to bed

Ý nghĩa: Đi ngủ

Ví dụ: Despite the excitement of Christmas Eve, the children knew they had to go to bed early if they wanted Santa to visit during the night. (Mặc dù hồi hộp về Đêm Giáng sinh, các em nhỏ biết rằng họ phải đi ngủ sớm nếu muốn ông già Noel đến trong đêm.)

Go to sleep

Ý nghĩa: Đi ngủ

Ví dụ: I usually go to sleep around 11 PM. (Tôi thường đi ngủ vào khoảng 11 giờ tối.)

Turn in

Ý nghĩa: Đi ngủ hoặc rời khỏi sự kiện hay hoạt động nào đó

Ví dụ: I'm feeling tired, so I'm going to turn in early tonight. (Tôi cảm thấy mệt mỏi, nên tối nay tôi sẽ đi ngủ sớm.)

Lie down to rest

Ý nghĩa: Nằm xuống để nghỉ ngơi hoặc thư giãn

Ví dụ: After a long hike, I decided to lie down to rest for a while. (Sau một chuyến đi bộ dài, tôi quyết định nằm xuống nghỉ ngơi một lát.)

Kip down

Ý nghĩa: Ngủ

Ví dụ: After dinner, I usually kip down for a while before starting my evening routine. (Sau bữa tối, tôi thường ngủ một lát trước khi bắt đầu kế hoạch buổi tối của mình.)

5. Phân biệt idiom Hit the sack và idiom Hit the hay

Idiom Hit the sack Hit the hay đều được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa đi ngủ trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, giữa hai cụm từ này có một sự khác biệt nhỏ về bối cảnh sử dụng:

  • Hit the sack được sử dụng phổ biến nhất tại Mỹ

Ví dụ: It's getting late, I think it's time to hit the sack. (Đã muộn rồi, tôi nghĩ là đã đến lúc đi ngủ.)

  • Hit the hay thường được sử dụng ở Anh và Úc, và ít phổ biến hơn ở Mỹ

Ví dụ: After a long day of work on the farm, I can't wait to hit the hay. (Sau một ngày dài làm việc trên nông trại, tôi không thể chờ đợi được để đi ngủ.)

6. Một số idiom với Hit cực hay trong Tiếng Anh

Bên cạnh Hit the hay, đừng quên bỏ túi một vài idiom với Hit phổ biến trong Tiếng Anh sau đây để nâng cao vốn từ vựng của bạn nhé!

Idiom với Hit thông dụng trong Tiếng Anh
Idiom với Hit thông dụng trong Tiếng Anh
  • Hit the ground: Bắt đầu làm việc gì đó một cách nhanh chóng và quyết đoán

Ví dụ: After reading the instructions, they wasted no time and hit the ground running by starting the project immediately. (Sau khi đọc hướng dẫn, họ đã không mất thời gian và đã bắt đầu làm việc một cách nhanh chóng và quyết đoán.)

  • Hit the dust: Thất bại hoặc kết thúc không thành công

Ví dụ: After months of testing, the project finally hit the dust because it didn't meet the client's requirements. (Sau một thời gian dài thử nghiệm, dự án cuối cùng đã thất bại vì không đáp ứng được yêu cầu của khách hàng.)

  • Hit it off with: Thích hợp hoặc phù hợp với ai đó ngay từ lần gặp đầu tiên

Ví dụ: I really hit it off with my new coworker right from the first time we met as we share a lot of common interests. (Tôi đã thích hợp với cô đồng nghiệp mới ngay từ lần gặp đầu tiên, chúng tôi có nhiều sở thích chung.)

  • Hit a wall: Gặp phải sự cản trở không thể vượt qua hoặc giải quyết

Ví dụ: Despite their efforts, the project manager hit a wall when trying to implement the new business plan. (Dù đã cố gắng hết sức, nhưng ông chủ vẫn gặp phải một tình huống khó khăn và không thể vượt qua khi triển khai kế hoạch kinh doanh mới.)

  • Hit the jackpot: Đạt được thành công lớn hoặc may mắn vượt xa mong đợi

Ví dụ: After developing the new mobile app, the company hit the jackpot when the number of downloads far exceeded expectations. (Sau khi phát triển ứng dụng di động mới, công ty đã đạt được thành công lớn khi số lượng người tải vượt xa dự đoán.)

  • Hit the roof: Giận dữ, tức giận

Ví dụ: The mother hit the roof and started yelling when she knew that her son had dropped out of college,. (Khi nghe tin con trai đã bỏ học, bà mẹ đã trở nên rất giận dữ và bắt đầu la mắng.)

  • Hit the town: Đi ra ngoài để tận hưởng cuộc sống vui vẻ, thường là vào buổi tối

Ví dụ: We're planning to hit the town this weekend for dinner and some entertainment. (Cuối tuần này, chúng tôi sẽ đi ra ngoài để tận hưởng cuộc sống vui vẻ, tham gia ăn tối và một số hoạt động giải trí.)

  • Hit the road: Bắt đầu một chuyến đi hoặc rời khỏi một nơi

Ví dụ: After packing their bags, they hit the road to start their long journey. (Sau khi cất hành lý lên xe, họ đã bắt đầu cuộc hành trình dài.)

  • Hit the nail on the head: Nói hoặc làm điều gì đó một cách chính xác và hiệu quả

Ví dụ: That guy hit the nail on the head when he analyzed the root cause of the problem in the project. (Anh chàng này đã nói hoặc làm điều gì đó một cách chính xác và hiệu quả khi phân tích nguyên nhân gây ra vấn đề trong dự án.)

Hit the sack là một idiom thông dụng được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của cụm từ này cũng như một số cách diễn đạt tương đồng khác.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ